Có 2 kết quả:

酿热物 niàng rè wù ㄋㄧㄤˋ ㄖㄜˋ ㄨˋ釀熱物 niàng rè wù ㄋㄧㄤˋ ㄖㄜˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

biological fuel (such as horse dung)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

biological fuel (such as horse dung)

Bình luận 0