Có 2 kết quả:
酿热物 niàng rè wù ㄋㄧㄤˋ ㄖㄜˋ ㄨˋ • 釀熱物 niàng rè wù ㄋㄧㄤˋ ㄖㄜˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
biological fuel (such as horse dung)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
biological fuel (such as horse dung)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0